Hồ sơ công ty
Tên công ty | : | Công ty cổ phần Đại lý vận tải SAFI | |
Ngày thành lập | : | Ngày 20 tháng 10 năm 1992, theo quyết định số 05/TCCB của Cục Hàng hải Việt Nam - Bộ Giao thông Vận tải |
|
Ngân hàng | : | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam | |
Chứng chỉ | : | FIATA (Liên đoàn các Hiệp hội Giao nhận Kho vận Quốc tế) Hội viên liên kết |
1993 |
IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) Đại lý hàng hóa số 37-3-001 |
1994 |
||
VISABA (Hiệp hội Đại lý và Môi giới Hàng hải Việt Nam) Hội viên thứ 9 |
1994 |
||
AMSA (Hiệp hội Di chuyển và Kho bãi Hoa Kỳ) Hội viên |
1996 |
||
BIMCO (Hiệp hội Hàng hải Baltic và Quốc tế ) Hội viên môi giới thứ 119408 |
1997 |
||
VIFFAS (Hiệp hội Giao nhận Kho vận Việt Nam) Hội viên chính thức |
1999 |
||
VICCI (Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam) Hội viên chính thức |
2001 |
||
IAM (Hiệp hội Di chuyển Quốc tế) Hội viên liên kết |
2005 |
||
VNSC (Hiệp hội Chủ hàng Việt Nam) Hội viên chính thức |
2009 |
||
Tổng đại lý hàng hóa (được công nhận bởi Cục Hàng không Việt Nam) Giấy phép số 013 & 014/ CHK-CCHH |
1998 |
||
Đại lý Hải quan Giấy phép số 018/ KTHQ |
1999 |
||
Vận tải đa phương thức quốc tế (MTO) Giấy phép số 20/GP-GTVT |
2005 |
||
Dịch vụ | : | Vận tải đa phương thức | |
Đại lý vận tải đường biển | |||
Đại lý vận tải đường không | |||
Dịch vụ kết hợp đường biển - đường không | |||
Vận tải đường bộ và đường sắt | |||
Dịch vụ gom hàng | |||
Dịch vụ Logistics | |||
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa Door-to-Door | |||
Môi giới Hải quan | |||
Vận tải nội địa và trong kho ngoại quan | |||
Lưu kho và Phân phối | |||
Thủ tục thông quan, giao nhận vận chuyển hàng công trình | |||
Thủ tục thông quan, giao nhận vận chuyển hàng triển lãm | |||
Thủ tục thông quan, giao nhận vận chuyển hàng quá cảnh | |||
Môi giới hàng hải và Đại lý tàu biển | |||
Đại lý tàu biển | |||
Đại lý khai thác hàng | |||
Môi giới thuê tàu | |||
Cung ứng tàu biển | |||
Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa | |||
Dịch vụ thay đổi thuyền viên | |||
Dịch vụ Di chuyển | |||
Đóng gói hàng hóa và lưu kho bãi | |||
Dịch vụ di chuyển trong nước và quốc tế | |||
Dịch vụ Thương mại | |||
Trung gian và xúc tiến thương mại | |||
Nhập khẩu và xuất khẩu | |||
Chi nhánh và văn phòng đại diện | : | SAFI Hà Nội | 1995 |
SAFI Hải Phòng | 1998 | ||
SAFI Vũng Tàu | 1999 | ||
SAFI Đà Nẵng | 2000 | ||
SAFI Quy Nhơn | 2002 | ||
SAFI Quảng Ninh | 2005 | ||
SAFI Lạng Sơn | 2007 | ||
Công ty con | : | Công ty TNHH Hải Phòng | 2001 |
Doanh nghiệp và liên doanh |
: | COSFI | 1998 |
Yusen Việt Nam | 2004 | ||
KCTC Việt Nam | 2008 | ||
SITC Việt Nam | 2009 |